A. Combo Tiêu chuẩn: Gói lắp đặt MLTT phạm vi ống tối đa 3m |
STT |
Danh mục |
Nguyên giá |
Giảm giá |
Giá trị sau giảm |
Tỷ lệ giảm giá |
A.1 |
Máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp |
1.420.000 |
220.000 |
1.200.000 |
15% |
1 |
Ống gas 6.4x9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt |
Hailiang |
Mét |
3 |
|
2 |
Cáp điện 1c x 1.5mm2 |
Cadivi |
Mét |
15 |
|
3 |
Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) |
Việt Nam |
Mét |
5 |
|
4 |
Ke sắt treo dàn nóng ML 1.hp |
Việt Nam |
Cặp |
1 |
|
5 |
Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) |
Việt Nam |
Bộ |
1 |
|
6 |
Hút chân không |
MK |
Bộ |
1 |
|
7 |
Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp (2,5kW-6.0kW) |
MK |
Bộ |
1 |
|
|
(Chưa bao gồm điện nguồn, CB cấp nguồn) |
|
|
|
|
A.2 |
Máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp |
1.580.000 |
240.000 |
1.340.000 |
15% |
1 |
Ống gas 6.4x12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt |
Hailiang |
Mét |
3 |
|
2 |
Cáp điện 1c x 1.5mm2 |
Cadivi |
Mét |
15 |
|
3 |
Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) |
Việt Nam |
Mét |
5 |
|
4 |
Ke sắt treo dàn nóng ML 2.0-2.5hp |
Việt Nam |
Cặp |
1 |
|
5 |
Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) |
Việt Nam |
Bộ |
1 |
|
6 |
Hút chân không |
MK |
Bộ |
1 |
|
7 |
Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp (2,5kW-6.0kW) |
MK |
Bộ |
1 |
|
|
(Chưa bao gồm điện nguồn, CB cấp nguồn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Combo Mở rộng: Gói lắp đặt MLTT phạm vi ống tối đa 5m + Gói Kiểm tra - Bảo trì không giới hạn |
STT |
Danh mục |
Nguyên giá |
Giảm giá |
Giá trị sau giảm |
Tỷ lệ giảm giá |
B.1 |
Máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp |
2.500.000 |
1.000.000 |
1.500.000 |
40% |
1 |
Ống gas 6.4x9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt |
Hailiang |
Mét |
5 |
|
2 |
Cáp điện 1c x 1.5mm2 |
Cadivi |
Mét |
20 |
|
3 |
Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) |
Việt Nam |
Mét |
5 |
|
4 |
Ke sắt treo dàn nóng ML 1.hp |
Việt Nam |
Cặp |
1 |
|
5 |
Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) |
Việt Nam |
Bộ |
1 |
|
6 |
Hút chân không |
MK |
Bộ |
1 |
|
7 |
Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp (2,5kW-6.0kW) |
MK |
Bộ |
1 |
|
8 |
Gói Kiểm tra, bảo trì định kỳ mở rộng cho 1 năm (Không áp dụng cho KH doanh nghiệp, KH kinh doanh dịch vụ) |
MK |
Lần |
Không giới hạn |
|
|
(Chưa bao gồm điện nguồn, CB cấp nguồn) |
|
|
|
|
B.2 |
Máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp |
2.720.000 |
1.020.000 |
1.700.000 |
38% |
1 |
Ống gas 6.4x12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt |
Hailiang |
Mét |
5 |
|
2 |
Cáp điện 1c x 1.5mm2 |
Cadivi |
Mét |
20 |
|
3 |
Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) |
Việt Nam |
Mét |
5 |
|
4 |
Ke sắt treo dàn nóng ML 2.0-2.5hp |
Việt Nam |
Cặp |
1 |
|
5 |
Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) |
Việt Nam |
Bộ |
1 |
|
6 |
Hút chân không |
MK |
Bộ |
1 |
|
7 |
Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp (2,5kW-6.0kW) |
MK |
Bộ |
1 |
|
8 |
Gói Kiểm tra, bảo trì định kỳ mở rộng cho 1 năm (Không áp dụng cho KH doanh nghiệp, KH kinh doanh dịch vụ) |
MK |
Lần |
Không giới hạn |
|
|
(Chưa bao gồm điện nguồn, CB cấp nguồn) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
*** Danh mục vật tư phát sinh khác nếu có |
STT |
Danh mục |
Quy cách/ Xuát xứ |
ĐVT |
Đơn giá |
|
1 |
CB 1P 15A-30A + box |
Việt Nam |
Bộ |
120.000 |
|
2 |
Cáp điện cấp nguồn 2c x 2.5mm2 + E 1.5mm2 |
Cadivi |
Mét |
32.000 |
|
3 |
Ống gas 6.4x9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt + Cáp điện điều khiển (Phát sinh thêm) |
Hailiang |
Mét |
190.000 |
|
4 |
Ống gas 6.4x12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt + Cáp điện điều khiển (Phát sinh thêm) |
Hailiang |
Mét |
220.000 |
|
5 |
Nito súc rửa hệ thống ống gas âm sẵn |
Việt Nam |
hệ |
250.000 |
|
6 |
Nhân công tháo dỡ máy lạnh (Dàn nóng trep thấp hơn 3m) |
MK |
Bộ |
150.000 |
|
7 |
Phụ phí làm việc trên cao >3m (tính theo tình hình thực tế) |
MK |
gói |
Tính thực tế |
|