Đón nhận sự đổi mới công nghệ với dòng máy lạnh Gusto Series Smart Inverter mang đến trải nghiệm siêu thông minh, bảo vệ sức khỏe, hoạt động bền bỉ, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng bảo dưỡng.
Giao Hàng
Miễn Phí 100%
Tình trạng: Còn hàng Sẵn sàng giao: Có Giá bao gồm VAT
9.000.000₫
Các gói lắp đặt trọn gói và linh động
A. Combo Tiêu Chuẩn: trọn gói 3m ống đồng, giảm sâu 15%
- Gói A1: Lắp đặt máy lạnh 1hp-1.5hp trọn gói từ 1.420.000 giảm còn 1.200.000đ/máy
- Gói A2: Lắp đặt máy lạnh 2hp-2.5hp trọn gói từ 1.580.000 giảm còn 1.340.000đ/máy
B. Combo mở rộng: trọn gói 5m ống đồng tặng kèm gói Bảo trì mở rộng không giới hạn số lần, giảm sâu 40%
- Gói B1: Lắp đặt máy lạnh 1hp-1.5hp trọn gói từ 2.500.000 giảm còn 1.500.000đ/máy
- Gói B2: Lắp đặt máy lạnh 2hp-2.5hp trọn gói từ 2.720.000 giảm còn 1.700.000đ/máy
Đón nhận sự đổi mới công nghệ với dòng máy lạnh Gusto Series Smart Inverter mang đến trải nghiệm siêu thông minh, bảo vệ sức khỏe, hoạt động bền bỉ, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng bảo dưỡng.
Công nghệ | Inverter |
---|---|
Công suất làm lạnh | 2.0 HP (18000 BTU) |
Gas lạnh | R32 |
Model | CFS-18VGD |
Dàn lạnh | CFS-18VGDF |
Dàn nóng | CFS-18VGDC |
Inverter | Có |
Xuất xứ | Thái Lan |
Năm ra mắt | 2025 |
Điện áp | 220-240V, 1Ph, 50/60Hz |
Công suất làm lạnh | 18,000 Btu/h |
Điện năng tiêu thụ | 1758 W |
Dòng điện hoạt động | 7.64 A |
Hệ số hiệu quả làm lạnh (CSPF) | 5.11 |
Cấp hiệu suất năng lượng | 5 |
Công suất định mức | 3,000 W |
Dòng điện định mức | 13.5 A |
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 1250/990/860 (m3/h) |
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | 44.5/37/34.5 dB(A) |
Kích thước sản phẩm (D*S*C) – Dàn lạnh | 975x218x308 mm |
Đóng gói (D*S*C) – Dàn lạnh | 1065x300x385 mm |
Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) – Dàn lạnh | 10.9/14.2 kg |
Lưu lượng gió dàn nóng | 2100 m3/h |
Độ ồn dàn nóng | 56 dB(A) |
Kích thước sản phẩm (D*S*C) – Dàn nóng | 765x303x555 mm |
Đóng gói (D*S*C) – Dàn nóng | 887x337x610 mm |
Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) – Dàn nóng | 25.1/27.4 kg |
Gas làm lạnh | R32/0.65 |
Áp suất thiết kế (Design pressure) | 4.3/1.7 MPa |
Ống đồng – Ông lỏng/ Ống khí | 6.35mm(1/4inch)/12.7mm(1/2inch) |
Chiều dài ống đồng tối đa | 30 m |
Ống đồng chênh lệch độ cao tối đa | 20 m |
Nhiệt độ làm lạnh | 17~30 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn lạnh | 16~32 ℃ |
Nhiệt độ phòng – Dàn nóng | 0~50 ℃ |
Diện tích phòng | 24~35 m2 |
GÓI COMBO LẮP ĐẶT 2025
THỜI GIAN ÁP DỤNG: 03/2025 - 12/2025
*Giá dịch vụ chưa bao gồm thuế VAT
A. Combo Tiêu chuẩn: Gói lắp đặt MLTT phạm vi ống tối đa 3m | |||||
STT | Danh mục | Nguyên giá | Giảm giá | Giá trị sau giảm | Tỷ lệ giảm giá |
A.1 | Máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp | 1.420.000 | 220.000 | 1.200.000 | 15% |
1 | Ống gas 6.4x9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | Hailiang | Mét | 3 | |
2 | Cáp điện 1c x 1.5mm2 | Cadivi | Mét | 15 | |
3 | Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) | Việt Nam | Mét | 5 | |
4 | Ke sắt treo dàn nóng ML 1.hp | Việt Nam | Cặp | 1 | |
5 | Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) | Việt Nam | Bộ | 1 | |
6 | Hút chân không | MK | Bộ | 1 | |
7 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp (2,5kW-6.0kW) | MK | Bộ | 1 | |
(Chưa bao gồm điện nguồn, CB cấp nguồn) | |||||
A.2 | Máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp | 1.580.000 | 240.000 | 1.340.000 | 15% |
1 | Ống gas 6.4x12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | Hailiang | Mét | 3 | |
2 | Cáp điện 1c x 1.5mm2 | Cadivi | Mét | 15 | |
3 | Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) | Việt Nam | Mét | 5 | |
4 | Ke sắt treo dàn nóng ML 2.0-2.5hp | Việt Nam | Cặp | 1 | |
5 | Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) | Việt Nam | Bộ | 1 | |
6 | Hút chân không | MK | Bộ | 1 | |
7 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp (2,5kW-6.0kW) | MK | Bộ | 1 | |
(Chưa bao gồm điện nguồn, CB cấp nguồn) | |||||
B. Combo Mở rộng: Gói lắp đặt MLTT phạm vi ống tối đa 5m + Gói Kiểm tra - Bảo trì không giới hạn | |||||
STT | Danh mục | Nguyên giá | Giảm giá | Giá trị sau giảm | Tỷ lệ giảm giá |
B.1 | Máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp | 2.500.000 | 1.000.000 | 1.500.000 | 40% |
1 | Ống gas 6.4x9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | Hailiang | Mét | 5 | |
2 | Cáp điện 1c x 1.5mm2 | Cadivi | Mét | 20 | |
3 | Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) | Việt Nam | Mét | 5 | |
4 | Ke sắt treo dàn nóng ML 1.hp | Việt Nam | Cặp | 1 | |
5 | Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) | Việt Nam | Bộ | 1 | |
6 | Hút chân không | MK | Bộ | 1 | |
7 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp (2,5kW-6.0kW) | MK | Bộ | 1 | |
8 | Gói Kiểm tra, bảo trì định kỳ mở rộng cho 1 năm (Không áp dụng cho KH doanh nghiệp, KH kinh doanh dịch vụ) | MK | Lần | Không giới hạn | |
(Chưa bao gồm điện nguồn, CB cấp nguồn) | |||||
B.2 | Máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp | 2.720.000 | 1.020.000 | 1.700.000 | 38% |
1 | Ống gas 6.4x12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | Hailiang | Mét | 5 | |
2 | Cáp điện 1c x 1.5mm2 | Cadivi | Mét | 20 | |
3 | Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) | Việt Nam | Mét | 5 | |
4 | Ke sắt treo dàn nóng ML 2.0-2.5hp | Việt Nam | Cặp | 1 | |
5 | Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) | Việt Nam | Bộ | 1 | |
6 | Hút chân không | MK | Bộ | 1 | |
7 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp (2,5kW-6.0kW) | MK | Bộ | 1 | |
8 | Gói Kiểm tra, bảo trì định kỳ mở rộng cho 1 năm (Không áp dụng cho KH doanh nghiệp, KH kinh doanh dịch vụ) | MK | Lần | Không giới hạn | |
(Chưa bao gồm điện nguồn, CB cấp nguồn) | |||||
*** Danh mục vật tư phát sinh khác nếu có | |||||
STT | Danh mục | Quy cách/ Xuát xứ | ĐVT | Đơn giá | |
1 | CB 1P 15A-30A + box | Việt Nam | Bộ | 120.000 | |
2 | Cáp điện cấp nguồn 2c x 2.5mm2 + E 1.5mm2 | Cadivi | Mét | 32.000 | |
3 | Ống gas 6.4x9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt + Cáp điện điều khiển (Phát sinh thêm) | Hailiang | Mét | 190.000 | |
4 | Ống gas 6.4x12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt + Cáp điện điều khiển (Phát sinh thêm) | Hailiang | Mét | 220.000 | |
5 | Nito súc rửa hệ thống ống gas âm sẵn | Việt Nam | hệ | 250.000 | |
6 | Nhân công tháo dỡ máy lạnh (Dàn nóng trep thấp hơn 3m) | MK | Bộ | 150.000 | |
7 | Phụ phí làm việc trên cao >3m (tính theo tình hình thực tế) | MK | gói | Tính thực tế |