5/5 - (1 đánh giá)
GÓI COMBO LẮP ĐẶT 2025
THỜI GIAN ÁP DỤNG: 03/2025 - 12/2025
*Giá dịch vụ chưa bao gồm thuế VAT
A. Combo Tiêu chuẩn: Gói lắp đặt MLTT phạm vi ống tối đa 3m | |||||
STT | Danh mục | Nguyên giá | Giảm giá | Giá trị sau giảm | Tỷ lệ giảm giá |
A.1 | Máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp | 1.420.000 | 220.000 | 1.200.000 | 15% |
1 | Ống gas 6.4x9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | Hailiang | Mét | 3 | |
2 | Cáp điện 1c x 1.5mm2 | Cadivi | Mét | 15 | |
3 | Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) | Việt Nam | Mét | 5 | |
4 | Ke sắt treo dàn nóng ML 1.hp | Việt Nam | Cặp | 1 | |
5 | Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) | Việt Nam | Bộ | 1 | |
6 | Hút chân không | MK | Bộ | 1 | |
7 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp (2,5kW-6.0kW) | MK | Bộ | 1 | |
(Chưa bao gồm điện nguồn, CB cấp nguồn) | |||||
A.2 | Máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp | 1.580.000 | 240.000 | 1.340.000 | 15% |
1 | Ống gas 6.4x12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | Hailiang | Mét | 3 | |
2 | Cáp điện 1c x 1.5mm2 | Cadivi | Mét | 15 | |
3 | Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) | Việt Nam | Mét | 5 | |
4 | Ke sắt treo dàn nóng ML 2.0-2.5hp | Việt Nam | Cặp | 1 | |
5 | Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) | Việt Nam | Bộ | 1 | |
6 | Hút chân không | MK | Bộ | 1 | |
7 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp (2,5kW-6.0kW) | MK | Bộ | 1 | |
(Chưa bao gồm điện nguồn, CB cấp nguồn) | |||||
B. Combo Mở rộng: Gói lắp đặt MLTT phạm vi ống tối đa 5m + Gói Kiểm tra - Bảo trì không giới hạn | |||||
STT | Danh mục | Nguyên giá | Giảm giá | Giá trị sau giảm | Tỷ lệ giảm giá |
B.1 | Máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp | 2.500.000 | 1.000.000 | 1.500.000 | 40% |
1 | Ống gas 6.4x9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | Hailiang | Mét | 5 | |
2 | Cáp điện 1c x 1.5mm2 | Cadivi | Mét | 20 | |
3 | Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) | Việt Nam | Mét | 5 | |
4 | Ke sắt treo dàn nóng ML 1.hp | Việt Nam | Cặp | 1 | |
5 | Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) | Việt Nam | Bộ | 1 | |
6 | Hút chân không | MK | Bộ | 1 | |
7 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp (2,5kW-6.0kW) | MK | Bộ | 1 | |
8 | Gói Kiểm tra, bảo trì định kỳ mở rộng cho 1 năm (Không áp dụng cho KH doanh nghiệp, KH kinh doanh dịch vụ) | MK | Lần | Không giới hạn | |
(Chưa bao gồm điện nguồn, CB cấp nguồn) | |||||
B.2 | Máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp | 2.720.000 | 1.020.000 | 1.700.000 | 38% |
1 | Ống gas 6.4x12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | Hailiang | Mét | 5 | |
2 | Cáp điện 1c x 1.5mm2 | Cadivi | Mét | 20 | |
3 | Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) | Việt Nam | Mét | 5 | |
4 | Ke sắt treo dàn nóng ML 2.0-2.5hp | Việt Nam | Cặp | 1 | |
5 | Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) | Việt Nam | Bộ | 1 | |
6 | Hút chân không | MK | Bộ | 1 | |
7 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp (2,5kW-6.0kW) | MK | Bộ | 1 | |
8 | Gói Kiểm tra, bảo trì định kỳ mở rộng cho 1 năm (Không áp dụng cho KH doanh nghiệp, KH kinh doanh dịch vụ) | MK | Lần | Không giới hạn | |
(Chưa bao gồm điện nguồn, CB cấp nguồn) | |||||
*** Danh mục vật tư phát sinh khác nếu có | |||||
STT | Danh mục | Quy cách/ Xuát xứ | ĐVT | Đơn giá | |
1 | CB 1P 15A-30A + box | Việt Nam | Bộ | 120.000 | |
2 | Cáp điện cấp nguồn 2c x 2.5mm2 + E 1.5mm2 | Cadivi | Mét | 32.000 | |
3 | Ống gas 6.4x9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt + Cáp điện điều khiển (Phát sinh thêm) | Hailiang | Mét | 190.000 | |
4 | Ống gas 6.4x12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt + Cáp điện điều khiển (Phát sinh thêm) | Hailiang | Mét | 220.000 | |
5 | Nito súc rửa hệ thống ống gas âm sẵn | Việt Nam | hệ | 250.000 | |
6 | Nhân công tháo dỡ máy lạnh (Dàn nóng trep thấp hơn 3m) | MK | Bộ | 150.000 | |
7 | Phụ phí làm việc trên cao >3m (tính theo tình hình thực tế) | MK | gói | Tính thực tế |