Bảng giá niêm yết vật tư thi công lắp đặt máy lạnh

5/5 - (1 đánh giá)

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT VẬT TƯ THI CÔNG LẮP ĐẶT TẠI SHOP ĐIỀU HÒA

Tham khảo bảng giá vật tư thi công lắp đặt: 

STT
Danh mục
Qui cách
Xuất xứ
Đơn vị
Giá bán
(VNĐ)
Hệ ống ga
1Ống gas 6.4×9.5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệtD6.4xD9.5mm, TK 0.71mm, CN Tk13mmHailiangMét160000
2Ống gas 6.4×12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệtD6.4xD12.7mm, TK 0.71mm, CN Tk13mmHailiangMét190000
3Ống gas 6.4×15.9mm2, dày 0.71mm kèm cách nhiệtD6.4xD15.9mm, TK 0.71mm, CN Tk13mmHailiangMét220000
4Ống gas 9.5×15.9mm2, dày 0.71mm kèm cách nhiệtD9.5xD15.9mm, TK 0.71mm, CN Tk13mmHailiangMét260000
5Ống gas 9.5×19.1mm2, dày 0.71mm kèm cách nhiệtD9.5xD19.1mm, TK 0.71mm, CN Tk19mmHailiangMét350000
Cáp điện nguồn, điều khiển
1Cáp điện điều khiển 3c x 2.5mm2 + E 1.5mm23c x CV2.5mm2+ CV1.5mm ( E )CadiviMét44000
2Cáp điện cấp nguồn 2c x 2.5mm2 + E 1.5mm22c x CV2.5mm2+ CV1.5mm ( E )CadiviMét32000
3Cáp điện cấp nguồn 2c x 4.0mm2 + E 2.5mm22c x CV4.0mm2+ CV2.5mm ( E )CadiviMét49000
4Cáp điện cấp nguồn 2c x 6.0mm2 + E 4.0mm22c x CV6.0mm2+ CV4.0mm ( E )CadiviMét73000
5Cáp điện cấp nguồn 4c x 4.0mm2 + E 2.5mm24c x CV4.0mm2+ CV2.5mm ( E )CadiviMét86000
6Cáp điện cấp nguồn 4c x 6.0mm2 + E 2.5mm24c x CV6.0mm2+ CV4.0mm ( E )CadiviMét127000
7Nẹp điện, ống luồn dây điệnPVC 20x10mm, TK0,7mm,SP/NanoMét10000
8Óng điện PVC D20PCV D20, tk1.45mm, 2,9m/câyNano/MPEMét24000
9Óng điện PVC D25PCV D25, tk1.55mm, 2.9m/câyNano/MPEMét29000
10CB 1P 15A-30A + boxCB 1P-15A-30A + boxViệt NamBộ120000
11MCB 1P 15-32ACB 1P-30A + boxLS/MPEBộ160000
12MCB 2P 15-32AMCB 2P 15-32A, 0.6kA 240vLS/MPEBộ290000
13MCB 3P 15-32AMCB 3P 15-32A, 10.0kA 415vLS/MPEBộ445000
14Cáp điện 1c x 1.5mm2CV 1.5mm2CadiviMét8000
15Cáp điện 1c x 2.5mm2CV 2.5mm2CadiviMét12000
16Cáp điện 1c x 4.0mm2CV 4.0mm2CadiviMét18000
17Cáp điện 1c x 6.0mm2CV 6.0mm2CadiviMét27000
Ống thoát nước, gen cách nhiệt ống nước
1Ống thoát nước PVC D21D21 BM PN15 1.6mmBình MinhMét16000
2Ống thoát nước PVC D27D27 BM PN12 1.8mmBình MinhMét22000
3Ống thoát nước PVC D34D34 BM PN12 2.0mmBình MinhMét31000
4Ống thoát nước PVC D42D42 BM PN9 2.1mmBình MinhMét42000
5Gen cách nhiệt ống nước D21, dày 10mmSup D21, Tk 10mmSuperlonMét16000
6Gen cách nhiệt ống nước D28, dày 10mmSup D28, Tk 10mmSuperlonMét18000
7Gen cách nhiệt ống nước D35, dày 10mmSup D35, Tk 10mmSuperlonMét23000
8Gen cách nhiệt ống nước D42, dày 10mmSup D42, Tk 10mmSuperlonMét28000
9Gen cách nhiệt ống nước D60, dày 10mmSup D60, Tk 10mmSuperlonMét38000
10Ống thoát nước mềm (ống ruột gà)
Hệ Ke treo, giá đỡ
1Ke sắt treo dàn nóng ML 1.hpEke 40cmViệt NamCặp120000
2Ke sắt treo dàn nóng ML 1.5hpEke 45cm, sơn tĩnh điệnViệt NamCặp120000
3Ke sắt treo dàn nóng ML 2.0-2.5hpEke 50cmViệt NamCặp140000
4Gia công Ke treo dàn nóng máy 2.0-3.0hpEke 60x45cm (V4 tráng kẽm)Việt NamCặp380000
4Gia công Ke treo dàn nóng máy 4-6.0hpEke 80x45cm/100x50cm (V5 tráng kẽm)Việt NamCặp480000
5Cao su chống rung cho dàn nóngViệt NamBộ85000
6Gia công ghế ngồi DN đơn cao 150mm (1hp-2.5hp)MKCái280000
7Gia công ghế ngồi DN đơn cao 150mm (4hp-5hp)MKCái380000
8Ty treo dàn lạnh máy lạnh cassette/concealTy D10, kèm phụ kiệnViệt NamCái280000
9Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…)Việt NamBộ150000
10Ty ren, cùm treo/giá đỡ ống gas, ống nước (1.5-2.0m/điểm)Ty ren D8, cùm D90&D32Việt Namvị trí50000
11Nito súc rửa hệ thống ống gas âm sẵnNito 99%,Việt Namhệ250000
12Sạc gas bổ sung R22 (đường ống gas > 10m)Ấn ĐộBộ350000
13Sạc gas bổ sung R32/R410 (đường ống gas > 10m)Ấn ĐộBộ350000
Louver hướng dòng cho dàn nóng
1Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 14”(C385xR450xS70)Thái Lancái600000
2Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 16”(C468xR489xS90)Thái Lancái700000
3Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 18”(C528xR546xS100)Thái Lancái750000
4Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 20s”(C608xR540xS100)Thái Lancái800000
5Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 20”(C608xR600xS100)Thái Lancái850000
6Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 23”(C700xR712xS100)Thái Lancái1030000
Nhân công lắp đặt, thi công
1Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp (2,5kW-6.0kW)MKBộ350000
2Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp (2,5kW-6.0kW)MKBộ400000
3
Nhân công lắp đặt máy lạnh tủ đứng, áp trần, cassette 2.0hp – 5.0hp (5kW- 12.5kW)
MKbộ850000
4Nhân công lắp đặt máy lạnh conceal 2.0hp – 5.0hp (5kW- 12.5kW)MKbộ850000
5
Phụ phí nhân công cắt đục chỉnh sửa cao độ đường ống gas âm sẵn (nếu có)
MKMáy250000
6
Phụ phí nhân công đối với các yêu cầu thi công đi âm ống gas và ống nước
(Đơn giá được Tính trên tổng số mét ống gas thi công tại công trình)
MKMét50000
7Phụ phí nhân công thi công trên cao
thu thêm đối với trường hợp thi công với độ cao trên 3m (tính từ mặt
sàn thi công); Nên tính thực tế theo 1 gói cho cả công trình nếu có
đánh giá sau khi khảo sát công trình
MKbộ350000
7Nhân công lắp đặt hệ Multi
8Nhân công lắp đặt dàn lạnh Multi loại treo tường 2.5-5.0kWMKcái300000
9Nhân công lắp đặt dàn lạnh Multi loại âm trần cassette 2.5-6.0kWMKCái650000
10Nhân công lắp đặt dàn lạnh Multi loại conceal 2.5kW-6.0kWMKcái850000
11Nhân công lắp đặt dàn nóng Multi 4.0-5.0kWMkcái350000
12Nhân công lắp đặt dàn nóng Multi 6.0-12.5kWMkcái550000

LƯU Ý

  • Nghiệm thu theo khối lượng thực tế
  • Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.
  • Đối với các trường hợp địa hình khó phải thuê dàn giáo để thực hiện lắp đặt, cần âm ống, hay theo thẩm mĩ đặc biệt,… sẽ thêm phí hỗ trợ (thỏa thuận).

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *