Bảng giá niêm yết vật tư thi công lắp đặt tại Shop Điều Hòa – Cập nhật 2025

5/5 - (1 đánh giá)

* Giá chưa bao gồm thuế VAT 8%

STT Danh mục Qui cách Xuất xứ Đơn vị Giá bán
(VNĐ)
Hệ ống gas
1 Ống gas 6.4×9,5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt D6.4xD9.5mm, TK 0.71mm, CN Tk13mm Hailiang Mét 160,000
2 Ống gas 6.4×12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt D6.4xD12.7mm, TK 0.71mm, CN Tk13mm Hailiang Mét 190,000
3 Ống gas 6.4×15.9mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt D6.4xD15.9mm, TK 0.71mm, CN Tk13mm Hailiang Mét 220,000
4 Ống gas 9.5×15.9mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt D9.5xD15.9mm, TK 0.71mm, CN Tk13mm Hailiang Mét 260,000
5 Ống gas 9.5×19.1mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt D9.5xD19.1mm, TK 0.71mm, CN Tk19mm Hailiang Mét 350,000
Cáp điện điều khiển, cáp điện nguồn
*** Cáp điện điều khiển
1 Cáp điện điều khiển 3c x 1.5mm2 3c x CV1.5mm2 Cadivi Mét 25,000
2 Cáp điện điều khiển 3c x 1.5mm2 + E 1.5mm2 3c x CV1.5mm2+ CV1.5mm ( E ) Cadivi Mét 33,000
3 Cáp điện điều khiển 3c x 2.5mm2 + E 1.5mm2 3c x CV2.5mm2+ CV1.5mm ( E ) Cadivi Mét 44,000
*** Hệ cấp nguồn
4 Cáp điện cấp nguồn 2c x 2.5mm2 + E 1.5mm2 2c x CV2.5mm2+ CV1.5mm ( E ) Cadivi Mét 32,000
5 Cáp điện cấp nguồn 2c x 4.0mm2 + E 2.5mm2 2c x CV4.0mm2+ CV2.5mm ( E ) Cadivi Mét 49,000
6 Cáp điện cấp nguồn 2c x 6.0mm2 + E 4.0mm2 2c x CV6.0mm2+ CV4.0mm ( E ) Cadivi Mét 73,000
7 Cáp điện cấp nguồn 4c x 4.0mm2 + E 2.5mm2 4c x CV4.0mm2+ CV2.5mm ( E ) Cadivi Mét 86,000
8 Cáp điện cấp nguồn 4c x 6.0mm2 + E 2.5mm2 4c x CV6.0mm2+ CV4.0mm ( E ) Cadivi Mét 127,000
9 Nẹp điện/ ống ruột gà luồn dây điện PVC 20x10mm, TK0,7mm, SP/Nano Mét 10,000
10 Óng điện PVC D20 PCV D20, tk1.45mm, 2,9m/cây Nano/MPE Mét 24,000
11 Óng điện PVC D25 PCV D25, tk1.55mm, 2.9m/cây Nano/MPE Mét 29,000
Ống thép luồn cáp điện D20, 3m/cây Việt Nam Ống 170,000
Ống thép luồn cáp điện D25, 3m/cây Việt Nam Ống 230,000
Phụ kiện lắp đặt ống thép: co, nối, bọ, vít,… Việt Nam Gói
12 CB 1P 15A-30A + box CB 1P-15A-30A + box Việt Nam Bộ 120,000
13 MCB 1P 15-32A CB 1P-30A + box LS/MPE Bộ 160,000
14 MCB 2P 15-32A MCB 2P 15-32A, 0.6kA 240v LS/MPE Bộ 290,000
15 MCB 3P 15-32A MCB 3P 15-32A, 10.0kA 415v LS/MPE Bộ 445,000
16 Cáp điện 1c x 1.5mm2 CV 1.5mm2 Cadivi Mét 8,000
17 Cáp điện 1c x 2.5mm2 CV 2.5mm2 Cadivi Mét 12,000
18 Cáp điện 1c x 4.0mm2 CV 4.0mm2 Cadivi Mét 18,000
19 Cáp điện 1c x 6.0mm2 CV 6.0mm2 Cadivi Mét 27,000
Ống thoát nước, gen cách nhiệt ống nước
1 Ống thoát nước PVC D21 D21 BM PN15 1.6mm Bình Minh Mét 16,000
2 Ống thoát nước PVC D27 D27 BM PN12 1.8mm Bình Minh Mét 22,000
3 Ống thoát nước PVC D34 D34 BM PN12 2.0mm Bình Minh Mét 31,000
4 Ống thoát nước PVC D42 D42 BM PN9 2.1mm Bình Minh Mét 42,000
5 Gen cách nhiệt ống nước D21, dày 10mm Sup D21, Tk 10mm Superlon Mét 16,000
6 Gen cách nhiệt ống nước D28, dày 10mm Sup D28, Tk 10mm Superlon Mét 18,000
7 Gen cách nhiệt ống nước D35, dày 10mm Sup D35, Tk 10mm Superlon Mét 23,000
8 Gen cách nhiệt ống nước D42, dày 10mm Sup D42, Tk 10mm Superlon Mét 28,000
9 Gen cách nhiệt ống nước D60, dày 10mm Sup D60, Tk 10mm Superlon Mét 38,000
10 Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) Việt Nam Mét 10,000
11 Bơm nước ngưng Mini Aqua cho dàn lạnh treo tường 1hp-2.5hp 12L/h max. flow/10m max/Up to 16kW / 54,000Btu/ Bộ 1,500,000
12 Bơm nước ngưng mini tank cho dàn lạnh conceal 35L/h max. flow/15m max. rec. head
(flow rate 10L/h)/Up to 46kW / 157,000Btu/h
Bộ 1,500,000
13 Bơm thoát nước tự động KingPump 3M Chiều cao bơm tối đa: 3 M
Công suất điện: 18 W
Kích thước: (D) 18 x ( R) 9 x ( C) 14 CM
Đường kính ống xả: Ø 4.3 x 6.5 MM
Taiwan Bộ 1,500,000
14 Bơm thoát nước tự động KingPump 6M Chiều cao bơm tối đa: 6 M
Công suất điện: 30 W
Kích thước: (D) 18 x ( R) 8 x ( C) 14 CM
Đường kính ống xả: Ø 4.3 x 6.5 MM
Taiwan Bộ 1,800,000
15 Bơm thoát nước tự động KingPump CUBE 10M Chiều cao bơm tối đa: 10 M
Điện áp: AC 100 – 240 V (50/60 Hz)
Công suất điện: 3 W
Kích thước: (D) 14.6 x ( R) 8.6 x ( C) 12 CM
Đường kính ống xả: Ø 4.3 x 6.5 MM
Taiwan Bộ 2,200,000
Hệ Ke treo, giá đỡ, phụ kiện khác
1 Trunking uPVC 100x60mm bao ống gas Trunking PVC 100×50, 2m/cây TP/Nano Cây 270,000
1 Ke sắt treo dàn nóng ML 1.hp Eke 40cm Việt Nam Cặp 120,000
2 Ke sắt treo dàn nóng ML 1.5hp Eke 45cm, sơn tĩnh điện Việt Nam Cặp 120,000
3 Ke sắt treo dàn nóng ML 2.0-2.5hp Eke 50cm Việt Nam Cặp 140,000
4 Gia công Ke treo dàn nóng máy 2.0-3.0hp Eke 60x45cm (V4 tráng kẽm) Việt Nam Cặp 380,000
4 Gia công Ke treo dàn nóng máy 4-6.0hp Eke 80x45cm/100x50cm (V5 tráng kẽm) Việt Nam Cặp 480,000
5 Cao su chống rung cho dàn nóng Việt Nam Bộ 85,000
6 Gia công ghế ngồi DN đơn cao 150mm (1hp-2.5hp) MK Cái 280,000
7 Gia công ghế ngồi DN đơn cao 150mm (4hp-5hp) MK Cái 380,000
8 Ty treo dàn lạnh máy lạnh cassette/conceal Ty D10, kèm phụ kiện Việt Nam Bộ 280,000
9 Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) Việt Nam Bộ 150,000
10 Ty ren D8, cùm D90&D32 Việt Nam vị trí 50,000
11 Nito súc rửa hệ thống ống gas âm sẵn Nito 99%, Việt Nam hệ 250,000
12 Sạc gas bổ sung  R22 (đường ống gas > 10m) Refron, 13.6kg/chai Ấn Độ Bộ 350,000
13 Sạc gas bổ sung  R32/R410 (đường ống gas > 10m) Acool/ 11.3kg/chai, 10kg/chai gas R32 Ấn Độ Bộ 350,000
Louver chuyển hướng gió dàn nóng Samruay – Thailand- Tùy chọn
1 Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 14” Nhựa ABS KT 385 x 450 x 70 mm Thái Lan cái 600,000
2 Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 16” Nhựa ABS KT 468 x 489 x 90 mm Thái Lan cái 700,000
3 Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 18” Nhựa ABS KT 528 x 546 x 100 mm Thái Lan cái 750,000
4 Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 20s” Nhựa ABS KT 608 x 540 x 100 mm Thái Lan cái 800,000
5 Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 20” Nhựa ABS KT 608 x 600 x 100 mm Thái Lan cái 850,000
6 Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 23” Nhựa ABS KT 700 x 712 x 100 mm Thái Lan cái 1,030,000
Ống TRUNKING nhựa  hiệu Samruay – Thailand Tùy chọn
1 Trunking Ống cứng SAMRUAY 2M SD-100 Trunking nhựa ABS SD-100,2M Thailand cây 480,000
2 Trunking ống mềm SAMRUAY SM-100 Trunking nhựa ABS SM-100,2M Thailand cây 220,000
3 Nối Trunking SAMRUAY SJ-100 Trunking nhựa ABS SJ-100 Thailand cái 80,000
4 Co 90 Trunking (cùng mặt phẳng) SAMRUAY SK-100 Trunking nhựa ABS SK-100 Thailand cái 130,000
5 Co Trunking điều chỉnh 45-90 Samruay SN-100 Trunking nhựa ABS SN-100 Thailand cái 140,000
6 Ngả ba Trunking (cùng mặt phẳng) SAMRUAY ST-100 Trunking nhựa ABS ST-100 Thailand cái 170,000
Bệ đỡ dàn nóng nhựa PP hiệu Samruay – Thailand Tùy chọn
1 Bệ dàn nóng nhựa PP SAMRUAY + ốc vít – PSCSR-010001 2 cái/set Bệ dàn nóng PP Samuruay PSCSR-010001 Thailand Set 420,000
Nhân công lắp đặt, thi công Máy lạnh cục bộ
1 Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp (2,5kW-6.0kW) Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt MK Bộ 350,000
2 Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp (2,5kW-6.0kW) Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt MK Bộ 450,000
3 Nhân công lắp đặt máy lạnh tủ đứng, áp trần, cassette 2.0hp – 5.0hp (5kW- 12.5kW) Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt MK bộ 1,200,000
4 Nhân công lắp đặt máy lạnh conceal 2.0hp – 5.0hp (5kW- 12.5kW) Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt MK bộ 1,400,000
Nhân công tháo lắp máy lạnh cục bộ
Nhân công tháo dỡ máy lạnh treo tường 1hp-2.5hp Bộ 200,000
Nhân công tháo dỡ máy lạnh CAC 4hp-5hp Bộ 650,000
Nhân công tháo, lắp dàn lạnh treo tường Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt Cái 500,000
Nhân công tháo, lắp dàn nóng 1,0hp-2,5hp Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt Cái 450,000
Nhân công tháo, lắp MLTT 1,0hp-2,5hp Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt Bộ 600,000
5 Phụ phí nhân công cắt đục chỉnh sửa cao độ đường ống gas âm sẵn (nếu có) MK Máy 250,000
6 Nhân công Cắt đục tường đi âm ống gas, ống nước (Đơn giá được Tính trên tổng số mét ống gas thi công tại công trình) MK Mét 65,000
7 Phụ phí nhân công thi công trên cao
(thu thêm đối với trường hợp thi công với độ cao trên 3m – tính từ mặt sàn thi công)
Nên tính thực tế theo 1 gói cho cả công trình nếu có đánh giá sau khi khảo sát công trình MK bộ 350,000
8 Nhân công lắp đặt hệ Multi
9 Nhân công lắp đặt dàn lạnh Multi loại treo tường 2.5-5.0kW MK cái 300,000
10 Nhân công lắp đặt dàn lạnh Multi loại âm trần cassette 2.5-6.0kW MK Cái 650,000
11 Nhân công lắp đặt dàn lạnh Multi loại conceal 2.5kW-6.0kW MK cái 850,000
12 Nhân công lắp đặt dàn nóng Multi 4.0-5.0kW Mk cái 350,000
13 Nhân công lắp đặt dàn nóng Multi 6.0-12.5kW Mk cái 550,000
14 Nhân công lắp đặt vật tư ống đồng – cap điện điều khiển – ống nước
15 Nhân công lắp đặt đường ống gas, cáp điện điều khiển theo ống gas (Vật tư khách hàng cung cấp) Cho máy treo tường 1hp – 2.5hp MK Mét 50,000
16 Nhân công lắp đặt đường ống thoát nước ngưng (Vật tư khách hàng cung cấp) – chưa bao gồm phí đục tường đi âm Ống PVC D27, D34 MK Mét 10,000
Nhân công lắp đặt thiết bị gia dụng khác
Nhân công lắp đặt tủ lạnh 200-600l MK SP 300,000
Nhân công lắp đặt máy giặt/Máy sấy 7-12kg (chưa bao gồm phụ kiện lắp đặt) MK Bộ 300,000
Nhân công lắp đặt máy rửa chén (chưa gồm phụ kiện) MK Bộ 300,000
Nhân công lắp đặt máy tắm nóng ( chưa gồm phụ kiện) MK Bộ 250,000
Nhân công lắp máy hút mùi( chưa gồm phụ kiện) MK Bộ 200,000
Nhân công lắp đặt bếp điện từ (chưa gồm phụ kiện, phí cắt khoét lỗ đá) MK Bộ 200,000
Nhân công lắp đặt Tivi 40-65 inch( chưa gồm: Khung, phụ kiện, phí vận chuyển) MK Bộ 300,000
Nhân công lắp đặt Tivi 70-100 inch(chưa gồm: Khung, phụ kiện, phí vận chuyển) MK Bộ 500,000
Nhân công lắp đặt máy lọc nước ( chưa gồm phụ kiện) MK Bộ 300,000

 

LƯU Ý

    • Nghiệm thu theo khối lượng thực tế
    • Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.
    • Đối với các trường hợp địa hình khó phải thuê dàn giáo để thực hiện lắp đặt, cần âm ống, hay theo thẩm mĩ đặc biệt,… sẽ thêm phí hỗ trợ (thỏa thuận).
HotlineZaloMessenger