* Giá chưa bao gồm thuế VAT 8%
| STT | Danh mục | Qui cách | Xuất xứ | Đơn vị | Giá bán (VNĐ) |
| Hệ ống gas | |||||
| 1 | Ống gas 6.4×9,5mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | D6.4xD9.5mm, TK 0.71mm, CN Tk13mm | Hailiang | Mét | 160,000 |
| 2 | Ống gas 6.4×12.7mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | D6.4xD12.7mm, TK 0.71mm, CN Tk13mm | Hailiang | Mét | 190,000 |
| 3 | Ống gas 6.4×15.9mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | D6.4xD15.9mm, TK 0.71mm, CN Tk13mm | Hailiang | Mét | 220,000 |
| 4 | Ống gas 9.5×15.9mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | D9.5xD15.9mm, TK 0.71mm, CN Tk13mm | Hailiang | Mét | 260,000 |
| 5 | Ống gas 9.5×19.1mm, dày 0.71mm kèm cách nhiệt | D9.5xD19.1mm, TK 0.71mm, CN Tk19mm | Hailiang | Mét | 350,000 |
| Cáp điện điều khiển, cáp điện nguồn | |||||
| *** Cáp điện điều khiển | |||||
| 1 | Cáp điện điều khiển 3c x 1.5mm2 | 3c x CV1.5mm2 | Cadivi | Mét | 25,000 |
| 2 | Cáp điện điều khiển 3c x 1.5mm2 + E 1.5mm2 | 3c x CV1.5mm2+ CV1.5mm ( E ) | Cadivi | Mét | 33,000 |
| 3 | Cáp điện điều khiển 3c x 2.5mm2 + E 1.5mm2 | 3c x CV2.5mm2+ CV1.5mm ( E ) | Cadivi | Mét | 44,000 |
| *** Hệ cấp nguồn | |||||
| 4 | Cáp điện cấp nguồn 2c x 2.5mm2 + E 1.5mm2 | 2c x CV2.5mm2+ CV1.5mm ( E ) | Cadivi | Mét | 32,000 |
| 5 | Cáp điện cấp nguồn 2c x 4.0mm2 + E 2.5mm2 | 2c x CV4.0mm2+ CV2.5mm ( E ) | Cadivi | Mét | 49,000 |
| 6 | Cáp điện cấp nguồn 2c x 6.0mm2 + E 4.0mm2 | 2c x CV6.0mm2+ CV4.0mm ( E ) | Cadivi | Mét | 73,000 |
| 7 | Cáp điện cấp nguồn 4c x 4.0mm2 + E 2.5mm2 | 4c x CV4.0mm2+ CV2.5mm ( E ) | Cadivi | Mét | 86,000 |
| 8 | Cáp điện cấp nguồn 4c x 6.0mm2 + E 2.5mm2 | 4c x CV6.0mm2+ CV4.0mm ( E ) | Cadivi | Mét | 127,000 |
| 9 | Nẹp điện/ ống ruột gà luồn dây điện | PVC 20x10mm, TK0,7mm, | SP/Nano | Mét | 10,000 |
| 10 | Óng điện PVC D20 | PCV D20, tk1.45mm, 2,9m/cây | Nano/MPE | Mét | 24,000 |
| 11 | Óng điện PVC D25 | PCV D25, tk1.55mm, 2.9m/cây | Nano/MPE | Mét | 29,000 |
| Ống thép luồn cáp điện D20, 3m/cây | Việt Nam | Ống | 170,000 | ||
| Ống thép luồn cáp điện D25, 3m/cây | Việt Nam | Ống | 230,000 | ||
| Phụ kiện lắp đặt ống thép: co, nối, bọ, vít,… | Việt Nam | Gói | |||
| 12 | CB 1P 15A-30A + box | CB 1P-15A-30A + box | Việt Nam | Bộ | 120,000 |
| 13 | MCB 1P 15-32A | CB 1P-30A + box | LS/MPE | Bộ | 160,000 |
| 14 | MCB 2P 15-32A | MCB 2P 15-32A, 0.6kA 240v | LS/MPE | Bộ | 290,000 |
| 15 | MCB 3P 15-32A | MCB 3P 15-32A, 10.0kA 415v | LS/MPE | Bộ | 445,000 |
| 16 | Cáp điện 1c x 1.5mm2 | CV 1.5mm2 | Cadivi | Mét | 8,000 |
| 17 | Cáp điện 1c x 2.5mm2 | CV 2.5mm2 | Cadivi | Mét | 12,000 |
| 18 | Cáp điện 1c x 4.0mm2 | CV 4.0mm2 | Cadivi | Mét | 18,000 |
| 19 | Cáp điện 1c x 6.0mm2 | CV 6.0mm2 | Cadivi | Mét | 27,000 |
| Ống thoát nước, gen cách nhiệt ống nước | |||||
| 1 | Ống thoát nước PVC D21 | D21 BM PN15 1.6mm | Bình Minh | Mét | 16,000 |
| 2 | Ống thoát nước PVC D27 | D27 BM PN12 1.8mm | Bình Minh | Mét | 22,000 |
| 3 | Ống thoát nước PVC D34 | D34 BM PN12 2.0mm | Bình Minh | Mét | 31,000 |
| 4 | Ống thoát nước PVC D42 | D42 BM PN9 2.1mm | Bình Minh | Mét | 42,000 |
| 5 | Gen cách nhiệt ống nước D21, dày 10mm | Sup D21, Tk 10mm | Superlon | Mét | 16,000 |
| 6 | Gen cách nhiệt ống nước D28, dày 10mm | Sup D28, Tk 10mm | Superlon | Mét | 18,000 |
| 7 | Gen cách nhiệt ống nước D35, dày 10mm | Sup D35, Tk 10mm | Superlon | Mét | 23,000 |
| 8 | Gen cách nhiệt ống nước D42, dày 10mm | Sup D42, Tk 10mm | Superlon | Mét | 28,000 |
| 9 | Gen cách nhiệt ống nước D60, dày 10mm | Sup D60, Tk 10mm | Superlon | Mét | 38,000 |
| 10 | Ống thoát nước mềm (ống ruột gà) | Việt Nam | Mét | 10,000 | |
| 11 | Bơm nước ngưng Mini Aqua cho dàn lạnh treo tường 1hp-2.5hp | 12L/h max. flow/10m max/Up to 16kW / 54,000Btu/ | Bộ | 1,500,000 | |
| 12 | Bơm nước ngưng mini tank cho dàn lạnh conceal | 35L/h max. flow/15m max. rec. head (flow rate 10L/h)/Up to 46kW / 157,000Btu/h |
Bộ | 1,500,000 | |
| 13 | Bơm thoát nước tự động KingPump 3M | Chiều cao bơm tối đa: 3 M Công suất điện: 18 W Kích thước: (D) 18 x ( R) 9 x ( C) 14 CM Đường kính ống xả: Ø 4.3 x 6.5 MM |
Taiwan | Bộ | 1,500,000 |
| 14 | Bơm thoát nước tự động KingPump 6M | Chiều cao bơm tối đa: 6 M Công suất điện: 30 W Kích thước: (D) 18 x ( R) 8 x ( C) 14 CM Đường kính ống xả: Ø 4.3 x 6.5 MM |
Taiwan | Bộ | 1,800,000 |
| 15 | Bơm thoát nước tự động KingPump CUBE 10M | Chiều cao bơm tối đa: 10 M Điện áp: AC 100 – 240 V (50/60 Hz) Công suất điện: 3 W Kích thước: (D) 14.6 x ( R) 8.6 x ( C) 12 CM Đường kính ống xả: Ø 4.3 x 6.5 MM |
Taiwan | Bộ | 2,200,000 |
| Hệ Ke treo, giá đỡ, phụ kiện khác | |||||
| 1 | Trunking uPVC 100x60mm bao ống gas | Trunking PVC 100×50, 2m/cây | TP/Nano | Cây | 270,000 |
| 1 | Ke sắt treo dàn nóng ML 1.hp | Eke 40cm | Việt Nam | Cặp | 120,000 |
| 2 | Ke sắt treo dàn nóng ML 1.5hp | Eke 45cm, sơn tĩnh điện | Việt Nam | Cặp | 120,000 |
| 3 | Ke sắt treo dàn nóng ML 2.0-2.5hp | Eke 50cm | Việt Nam | Cặp | 140,000 |
| 4 | Gia công Ke treo dàn nóng máy 2.0-3.0hp | Eke 60x45cm (V4 tráng kẽm) | Việt Nam | Cặp | 380,000 |
| 4 | Gia công Ke treo dàn nóng máy 4-6.0hp | Eke 80x45cm/100x50cm (V5 tráng kẽm) | Việt Nam | Cặp | 480,000 |
| 5 | Cao su chống rung cho dàn nóng | Việt Nam | Bộ | 85,000 | |
| 6 | Gia công ghế ngồi DN đơn cao 150mm (1hp-2.5hp) | MK | Cái | 280,000 | |
| 7 | Gia công ghế ngồi DN đơn cao 150mm (4hp-5hp) | MK | Cái | 380,000 | |
| 8 | Ty treo dàn lạnh máy lạnh cassette/conceal | Ty D10, kèm phụ kiện | Việt Nam | Bộ | 280,000 |
| 9 | Vật tư phụ (đinh, móc, simili, gió đá, bạc hàn, phụ kiện khác…) | Việt Nam | Bộ | 150,000 | |
| 10 | Ty ren D8, cùm D90&D32 | Việt Nam | vị trí | 50,000 | |
| 11 | Nito súc rửa hệ thống ống gas âm sẵn | Nito 99%, | Việt Nam | hệ | 250,000 |
| 12 | Sạc gas bổ sung R22 (đường ống gas > 10m) | Refron, 13.6kg/chai | Ấn Độ | Bộ | 350,000 |
| 13 | Sạc gas bổ sung R32/R410 (đường ống gas > 10m) | Acool/ 11.3kg/chai, 10kg/chai gas R32 | Ấn Độ | Bộ | 350,000 |
| Louver chuyển hướng gió dàn nóng Samruay – Thailand- Tùy chọn | |||||
| 1 | Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 14” | Nhựa ABS KT 385 x 450 x 70 mm | Thái Lan | cái | 600,000 |
| 2 | Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 16” | Nhựa ABS KT 468 x 489 x 90 mm | Thái Lan | cái | 700,000 |
| 3 | Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 18” | Nhựa ABS KT 528 x 546 x 100 mm | Thái Lan | cái | 750,000 |
| 4 | Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 20s” | Nhựa ABS KT 608 x 540 x 100 mm | Thái Lan | cái | 800,000 |
| 5 | Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 20” | Nhựa ABS KT 608 x 600 x 100 mm | Thái Lan | cái | 850,000 |
| 6 | Louver chuyển hướng gió Dàn nóng nhựa ABS 23” | Nhựa ABS KT 700 x 712 x 100 mm | Thái Lan | cái | 1,030,000 |
| Ống TRUNKING nhựa hiệu Samruay – Thailand Tùy chọn | |||||
| 1 | Trunking Ống cứng SAMRUAY 2M SD-100 | Trunking nhựa ABS SD-100,2M | Thailand | cây | 480,000 |
| 2 | Trunking ống mềm SAMRUAY SM-100 | Trunking nhựa ABS SM-100,2M | Thailand | cây | 220,000 |
| 3 | Nối Trunking SAMRUAY SJ-100 | Trunking nhựa ABS SJ-100 | Thailand | cái | 80,000 |
| 4 | Co 90 Trunking (cùng mặt phẳng) SAMRUAY SK-100 | Trunking nhựa ABS SK-100 | Thailand | cái | 130,000 |
| 5 | Co Trunking điều chỉnh 45-90 Samruay SN-100 | Trunking nhựa ABS SN-100 | Thailand | cái | 140,000 |
| 6 | Ngả ba Trunking (cùng mặt phẳng) SAMRUAY ST-100 | Trunking nhựa ABS ST-100 | Thailand | cái | 170,000 |
| Bệ đỡ dàn nóng nhựa PP hiệu Samruay – Thailand Tùy chọn | |||||
| 1 | Bệ dàn nóng nhựa PP SAMRUAY + ốc vít – PSCSR-010001 2 cái/set | Bệ dàn nóng PP Samuruay PSCSR-010001 | Thailand | Set | 420,000 |
| Nhân công lắp đặt, thi công Máy lạnh cục bộ | |||||
| 1 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 1.0-1.5hp (2,5kW-6.0kW) | Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt | MK | Bộ | 350,000 |
| 2 | Nhân công lắp đặt máy lạnh treo tường 2.0-2.5hp (2,5kW-6.0kW) | Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt | MK | Bộ | 450,000 |
| 3 | Nhân công lắp đặt máy lạnh tủ đứng, áp trần, cassette 2.0hp – 5.0hp (5kW- 12.5kW) | Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt | MK | bộ | 1,200,000 |
| 4 | Nhân công lắp đặt máy lạnh conceal 2.0hp – 5.0hp (5kW- 12.5kW) | Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt | MK | bộ | 1,400,000 |
| Nhân công tháo lắp máy lạnh cục bộ | |||||
| Nhân công tháo dỡ máy lạnh treo tường 1hp-2.5hp | Bộ | 200,000 | |||
| Nhân công tháo dỡ máy lạnh CAC 4hp-5hp | Bộ | 650,000 | |||
| Nhân công tháo, lắp dàn lạnh treo tường | Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt | Cái | 500,000 | ||
| Nhân công tháo, lắp dàn nóng 1,0hp-2,5hp | Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt | Cái | 450,000 | ||
| Nhân công tháo, lắp MLTT 1,0hp-2,5hp | Gồm NC lắp đặt dàn nóng – dàn lạnh, kết nối, vận hành; Không bao gồm tháo dỡ, thi công đường ống, vật tư lắp đặt | Bộ | 600,000 | ||
| 5 | Phụ phí nhân công cắt đục chỉnh sửa cao độ đường ống gas âm sẵn (nếu có) | MK | Máy | 250,000 | |
| 6 | Nhân công Cắt đục tường đi âm ống gas, ống nước | (Đơn giá được Tính trên tổng số mét ống gas thi công tại công trình) | MK | Mét | 65,000 |
| 7 | Phụ phí nhân công thi công trên cao (thu thêm đối với trường hợp thi công với độ cao trên 3m – tính từ mặt sàn thi công) |
Nên tính thực tế theo 1 gói cho cả công trình nếu có đánh giá sau khi khảo sát công trình | MK | bộ | 350,000 |
| 8 | Nhân công lắp đặt hệ Multi | ||||
| 9 | Nhân công lắp đặt dàn lạnh Multi loại treo tường 2.5-5.0kW | MK | cái | 300,000 | |
| 10 | Nhân công lắp đặt dàn lạnh Multi loại âm trần cassette 2.5-6.0kW | MK | Cái | 650,000 | |
| 11 | Nhân công lắp đặt dàn lạnh Multi loại conceal 2.5kW-6.0kW | MK | cái | 850,000 | |
| 12 | Nhân công lắp đặt dàn nóng Multi 4.0-5.0kW | Mk | cái | 350,000 | |
| 13 | Nhân công lắp đặt dàn nóng Multi 6.0-12.5kW | Mk | cái | 550,000 | |
| 14 | Nhân công lắp đặt vật tư ống đồng – cap điện điều khiển – ống nước | ||||
| 15 | Nhân công lắp đặt đường ống gas, cáp điện điều khiển theo ống gas (Vật tư khách hàng cung cấp) | Cho máy treo tường 1hp – 2.5hp | MK | Mét | 50,000 |
| 16 | Nhân công lắp đặt đường ống thoát nước ngưng (Vật tư khách hàng cung cấp) – chưa bao gồm phí đục tường đi âm | Ống PVC D27, D34 | MK | Mét | 10,000 |
| Nhân công lắp đặt thiết bị gia dụng khác | |||||
| Nhân công lắp đặt tủ lạnh 200-600l | MK | SP | 300,000 | ||
| Nhân công lắp đặt máy giặt/Máy sấy 7-12kg (chưa bao gồm phụ kiện lắp đặt) | MK | Bộ | 300,000 | ||
| Nhân công lắp đặt máy rửa chén (chưa gồm phụ kiện) | MK | Bộ | 300,000 | ||
| Nhân công lắp đặt máy tắm nóng ( chưa gồm phụ kiện) | MK | Bộ | 250,000 | ||
| Nhân công lắp máy hút mùi( chưa gồm phụ kiện) | MK | Bộ | 200,000 | ||
| Nhân công lắp đặt bếp điện từ (chưa gồm phụ kiện, phí cắt khoét lỗ đá) | MK | Bộ | 200,000 | ||
| Nhân công lắp đặt Tivi 40-65 inch( chưa gồm: Khung, phụ kiện, phí vận chuyển) | MK | Bộ | 300,000 | ||
| Nhân công lắp đặt Tivi 70-100 inch(chưa gồm: Khung, phụ kiện, phí vận chuyển) | MK | Bộ | 500,000 | ||
| Nhân công lắp đặt máy lọc nước ( chưa gồm phụ kiện) | MK | Bộ | 300,000 | ||
LƯU Ý
-
- Nghiệm thu theo khối lượng thực tế
- Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.
- Đối với các trường hợp địa hình khó phải thuê dàn giáo để thực hiện lắp đặt, cần âm ống, hay theo thẩm mĩ đặc biệt,… sẽ thêm phí hỗ trợ (thỏa thuận).
